Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谿谷
Pinyin: xī gǔ
Meanings: Thung lũng nhỏ, hẹp và sâu, thường có suối chảy qua., A narrow and deep valley, often with a stream running through it., ①山与山之间低陷的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 奚, 谷
Chinese meaning: ①山与山之间低陷的地方。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ địa hình. Thường đi kèm các tính từ miêu tả cảnh quan.
Example: 这条谿谷风景优美。
Example pinyin: zhè tiáo xī gǔ fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Thung lũng nhỏ này phong cảnh rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thung lũng nhỏ, hẹp và sâu, thường có suối chảy qua.
Nghĩa phụ
English
A narrow and deep valley, often with a stream running through it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山与山之间低陷的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!