Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁口截舌

Pinyin: huō kǒu jié shé

Meanings: Miệng hở, lưỡi bị chặt – ý nói việc ăn nói thiếu thận trọng dẫn đến hậu quả xấu., A loose tongue leads to dire consequences., 撕开嘴巴,截去舌头。指命人住嘴。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“我根前使不着你之乎者也、诗云子曰,早该豁口截舌!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 害, 谷, 口, 隹, 𢦏, 千

Chinese meaning: 撕开嘴巴,截去舌头。指命人住嘴。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“我根前使不着你之乎者也、诗云子曰,早该豁口截舌!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính cảnh báo và giáo dục.

Example: 说话时要注意,不要豁口截舌。

Example pinyin: shuō huà shí yào zhù yì , bú yào huō kǒu jié shé 。

Tiếng Việt: Khi nói chuyện phải cẩn thận, đừng để miệng hở gây họa.

豁口截舌
huō kǒu jié shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng hở, lưỡi bị chặt – ý nói việc ăn nói thiếu thận trọng dẫn đến hậu quả xấu.

A loose tongue leads to dire consequences.

撕开嘴巴,截去舌头。指命人住嘴。[出处]元·关汉卿《单刀会》第四折“我根前使不着你之乎者也、诗云子曰,早该豁口截舌!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁口截舌 (huō kǒu jié shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung