Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁人耳目
Pinyin: huò rén ěr mù
Meanings: Khiến người khác thấy rõ ràng và hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó., To make others see and understand an issue more clearly., 开扩眼界,使耳目清新。[出处]王国维《人间词话》“五六大家之作,其言情也必沁人心脾,其写景也必豁人耳目。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 害, 谷, 人, 耳, 目
Chinese meaning: 开扩眼界,使耳目清新。[出处]王国维《人间词话》“五六大家之作,其言情也必沁人心脾,其写景也必豁人耳目。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc đối thoại trang trọng.
Example: 他的解释真是豁人耳目。
Example pinyin: tā de jiě shì zhēn shì huō rén ěr mù 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy thật sự làm mọi người hiểu rõ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người khác thấy rõ ràng và hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To make others see and understand an issue more clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开扩眼界,使耳目清新。[出处]王国维《人间词话》“五六大家之作,其言情也必沁人心脾,其写景也必豁人耳目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế