Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谶纬

Pinyin: chèn wěi

Meanings: Lời tiên tri cổ xưa dự đoán vận mệnh quốc gia., Ancient prophecies predicting national destiny., ①谶书和纬书的合称。谶是秦汉间巫师、方士编造的预示吉凶的隐语,纬是汉代迷信附会儒家经义的一类书。[例]谶纬之学。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 讠, 韱, 纟, 韦

Chinese meaning: ①谶书和纬书的合称。谶是秦汉间巫师、方士编造的预示吉凶的隐语,纬是汉代迷信附会儒家经义的一类书。[例]谶纬之学。

Grammar: Danh từ chỉ các tài liệu hoặc nội dung mang tính huyền bí.

Example: 古代学者研究谶纬以预测未来。

Example pinyin: gǔ dài xué zhě yán jiū chèn wěi yǐ yù cè wèi lái 。

Tiếng Việt: Các học giả thời xưa nghiên cứu lời tiên tri để dự đoán tương lai.

谶纬
chèn wěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tiên tri cổ xưa dự đoán vận mệnh quốc gia.

Ancient prophecies predicting national destiny.

谶书和纬书的合称。谶是秦汉间巫师、方士编造的预示吉凶的隐语,纬是汉代迷信附会儒家经义的一类书。谶纬之学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谶纬 (chèn wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung