Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁
Pinyin: huō
Meanings: Rộng mở, thông thoáng; hào phóng., Spacious and clear; generous or open-minded., ①裂开;割裂。[合]墙上豁了一个口子;豁口截舌(撕开嘴巴,截去舌头。意为命人住嘴)。*②舍弃,狠心付出某种代价。[合]豁出三天时间,也要把它做好;豁出性命;豁脱(豁出;花费);豁撒(抛撒;挥霍);豁平(舍弃)。*③[方言]跨。[合]豁上马背(跨上马背;骑虎难下,不得不干到底)。*④[方言]指草和庄稼混长在一起,把土地糟蹋了。[合]地豁了(地被长在庄稼中的草糟蹋了)。*⑤另见huó;huò。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 害, 谷
Chinese meaning: ①裂开;割裂。[合]墙上豁了一个口子;豁口截舌(撕开嘴巴,截去舌头。意为命人住嘴)。*②舍弃,狠心付出某种代价。[合]豁出三天时间,也要把它做好;豁出性命;豁脱(豁出;花费);豁撒(抛撒;挥霍);豁平(舍弃)。*③[方言]跨。[合]豁上马背(跨上马背;骑虎难下,不得不干到底)。*④[方言]指草和庄稼混长在一起,把土地糟蹋了。[合]地豁了(地被长在庄稼中的草糟蹋了)。*⑤另见huó;huò。
Hán Việt reading: hoát
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu đạt cảm giác tâm lý rộng mở hoặc hành động hào phóng.
Example: 豁然开朗。
Example pinyin: huō rán kāi lǎng 。
Tiếng Việt: Bỗng nhiên thấy sáng tỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng mở, thông thoáng; hào phóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spacious and clear; generous or open-minded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裂开;割裂。墙上豁了一个口子;豁口截舌(撕开嘴巴,截去舌头。意为命人住嘴)
舍弃,狠心付出某种代价。豁出三天时间,也要把它做好;豁出性命;豁脱(豁出;花费);豁撒(抛撒;挥霍);豁平(舍弃)
[方言]跨。豁上马背(跨上马背;骑虎难下,不得不干到底)
[方言]指草和庄稼混长在一起,把土地糟蹋了。地豁了(地被长在庄稼中的草糟蹋了)
另见huó;huò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!