Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁口

Pinyin: huō kǒu

Meanings: Vết nứt, vết rách, lỗ hổng, Crack, tear, or gap., ①障碍物(如墙或树篱)上的缺口;尤指军事防御线上的突破口。*②裂缝;开口。[例]穿过篱笆的豁口。*③破口,缺口。[例]城墙豁口。*④(在墙壁、壁垒或碉堡中)炮击或像是被击开的缺口。[例]亲爱的朋友们,让我们再一次冲上豁口,让我们用尸体把墙堵住。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 害, 谷, 口

Chinese meaning: ①障碍物(如墙或树篱)上的缺口;尤指军事防御线上的突破口。*②裂缝;开口。[例]穿过篱笆的豁口。*③破口,缺口。[例]城墙豁口。*④(在墙壁、壁垒或碉堡中)炮击或像是被击开的缺口。[例]亲爱的朋友们,让我们再一次冲上豁口,让我们用尸体把墙堵住。

Grammar: Dùng để chỉ vật thể bị hỏng hóc hoặc có vết nứt. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả tình trạng hư hại của đồ vật.

Example: 布料上有个大豁口。

Example pinyin: bù liào shàng yǒu gè dà huō kǒu 。

Tiếng Việt: Trên mảnh vải có một vết rách lớn.

豁口
huō kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết nứt, vết rách, lỗ hổng

Crack, tear, or gap.

障碍物(如墙或树篱)上的缺口;尤指军事防御线上的突破口

裂缝;开口。穿过篱笆的豁口

破口,缺口。城墙豁口

(在墙壁、壁垒或碉堡中)炮击或像是被击开的缺口。亲爱的朋友们,让我们再一次冲上豁口,让我们用尸体把墙堵住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁口 (huō kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung