Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审己度人
Pinyin: shěn jǐ duó rén
Meanings: Xem xét lại bản thân mình trước rồi mới đánh giá người khác., To first reflect on oneself before judging others., 审审查;度估量。先审查自己,再估量别人。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“孟君子审己度人,故能免于斯累而作论文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 申, 己, 又, 广, 廿, 人
Chinese meaning: 审审查;度估量。先审查自己,再估量别人。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“孟君子审己度人,故能免于斯累而作论文。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự nhìn nhận trước khi phê phán người khác.
Example: 在批评别人之前,我们应先审己度人。
Example pinyin: zài pī píng bié rén zhī qián , wǒ men yìng xiān shěn jǐ duó rén 。
Tiếng Việt: Trước khi phê phán người khác, chúng ta nên tự xem xét bản thân mình trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét lại bản thân mình trước rồi mới đánh giá người khác.
Nghĩa phụ
English
To first reflect on oneself before judging others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审审查;度估量。先审查自己,再估量别人。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“孟君子审己度人,故能免于斯累而作论文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế