Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审读
Pinyin: shěn dú
Meanings: Đọc kỹ và kiểm tra nội dung bài viết hoặc tài liệu., To read carefully and check the contents of an article or document., ①审阅。[例]审读稿件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 申, 卖, 讠
Chinese meaning: ①审阅。[例]审读稿件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chuyên môn về biên tập.
Example: 编辑需要审读所有的稿件。
Example pinyin: biān jí xū yào shěn dú suǒ yǒu de gǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Biên tập viên cần đọc kỹ và kiểm tra tất cả các bản thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc kỹ và kiểm tra nội dung bài viết hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
To read carefully and check the contents of an article or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审阅。审读稿件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!