Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审讯
Pinyin: shěn xùn
Meanings: Hỏi cung hoặc thẩm vấn nghi phạm., To interrogate or question a suspect., ①司法机关向诉讼双方查问有关案件的事实。[例]伽利略也因为信仰和传播哥白尼学说,在一六三三年他已经七十岁的时候,还被审讯。——《哥白尼》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 申, 卂, 讠
Chinese meaning: ①司法机关向诉讼双方查问有关案件的事实。[例]伽利略也因为信仰和传播哥白尼学说,在一六三三年他已经七十岁的时候,还被审讯。——《哥白尼》。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong bối cảnh điều tra hình sự.
Example: 警察正在审讯嫌疑人。
Example pinyin: jǐng chá zhèng zài shěn xùn xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi cung hoặc thẩm vấn nghi phạm.
Nghĩa phụ
English
To interrogate or question a suspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
司法机关向诉讼双方查问有关案件的事实。伽利略也因为信仰和传播哥白尼学说,在一六三三年他已经七十岁的时候,还被审讯。——《哥白尼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!