Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠辱若惊
Pinyin: chǒng rǔ ruò jīng
Meanings: Cảm thấy bất an khi nhận được sự ưu ái hay sỉ nhục, ám chỉ người quá coi trọng danh vọng và sự đánh giá của người khác., To feel uneasy when receiving either favor or humiliation, indicating someone who overly values fame and others' opinions., 惊惊惶不安。无论受宠、受辱,心里都要振动。形容人非常计较得失。[出处]《老子》第十三章“得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 宀, 龙, 寸, 辰, 右, 艹, 京, 忄
Chinese meaning: 惊惊惶不安。无论受宠、受辱,心里都要振动。形容人非常计较得失。[出处]《老子》第十三章“得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”
Grammar: Được dùng như một cụm từ miêu tả phản ứng tâm lý của con người trước các hoàn cảnh xã hội.
Example: 他过于在意别人的看法,所以常常宠辱若惊。
Example pinyin: tā guò yú zài yì bié rén de kàn fǎ , suǒ yǐ cháng cháng chǒng rǔ ruò jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quá để tâm đến suy nghĩ của người khác nên thường cảm thấy lo lắng khi đối mặt với vinh hoa hay nhục nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy bất an khi nhận được sự ưu ái hay sỉ nhục, ám chỉ người quá coi trọng danh vọng và sự đánh giá của người khác.
Nghĩa phụ
English
To feel uneasy when receiving either favor or humiliation, indicating someone who overly values fame and others' opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊惊惶不安。无论受宠、受辱,心里都要振动。形容人非常计较得失。[出处]《老子》第十三章“得之若惊,失之若惊,是谓宠辱若惊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế