Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠信
Pinyin: chǒng xìn
Meanings: Yêu quý và tin tưởng ai đó một cách đặc biệt., To favor and trust someone especially., ①得到偏爱和信赖(多用于贬义)。[例]深受上司宠信。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 龙, 亻, 言
Chinese meaning: ①得到偏爱和信赖(多用于贬义)。[例]深受上司宠信。
Grammar: Động từ, thường miêu tả mối quan hệ ưu ái đặc biệt.
Example: 他深得领导的宠信。
Example pinyin: tā shēn dé lǐng dǎo de chǒng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất được lãnh đạo yêu quý và tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu quý và tin tưởng ai đó một cách đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
To favor and trust someone especially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到偏爱和信赖(多用于贬义)。深受上司宠信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!