Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宠幸

Pinyin: chǒng xìng

Meanings: Yêu quý và ưu ái đặc biệt, thường dùng trong lịch sử chỉ hoàng đế sủng ái phi tần., To show special favor and affection, historically used for emperors favoring concubines., ①旧指帝王对后妃、臣下的宠爱,泛指地位高的人对地位低的人的宠爱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 龙, 土

Chinese meaning: ①旧指帝王对后妃、臣下的宠爱,泛指地位高的人对地位低的人的宠爱。

Grammar: Động từ, mang sắc thái lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 这位妃子曾受皇帝宠幸。

Example pinyin: zhè wèi fēi zi céng shòu huáng dì chǒng xìng 。

Tiếng Việt: Phi tần này từng được hoàng đế sủng ái.

宠幸
chǒng xìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu quý và ưu ái đặc biệt, thường dùng trong lịch sử chỉ hoàng đế sủng ái phi tần.

To show special favor and affection, historically used for emperors favoring concubines.

旧指帝王对后妃、臣下的宠爱,泛指地位高的人对地位低的人的宠爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宠幸 (chǒng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung