Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宠惯

Pinyin: chǒng guàn

Meanings: Chiều chuộng và quen thói, khiến ai đó trở nên hư hỏng vì quá được yêu thương., Spoiling and indulging someone, making them spoiled due to excessive love., ①(对子女)宠爱娇纵;(对子女)溺爱并放纵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 龙, 忄, 贯

Chinese meaning: ①(对子女)宠爱娇纵;(对子女)溺爱并放纵。

Grammar: Động từ, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của việc chiều chuộng.

Example: 父母宠惯了孩子,导致他现在不懂事。

Example pinyin: fù mǔ chǒng guàn le hái zi , dǎo zhì tā xiàn zài bù dǒng shì 。

Tiếng Việt: Cha mẹ nuông chiều con cái quá mức khiến nó bây giờ không hiểu chuyện.

宠惯
chǒng guàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều chuộng và quen thói, khiến ai đó trở nên hư hỏng vì quá được yêu thương.

Spoiling and indulging someone, making them spoiled due to excessive love.

(对子女)宠爱娇纵;(对子女)溺爱并放纵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宠惯 (chǒng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung