Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠辱皆忘
Pinyin: chǒng rǔ jiē wàng
Meanings: Quên đi cả sự vinh hạnh và nhục nhã, ám chỉ trạng thái tâm hồn thanh thản, không còn bị ảnh hưởng bởi những thứ bên ngoài., To forget both praise and humiliation, implying a peaceful state of mind that is not affected by external factors., 受宠或受辱都毫不计较。常指一种通达的超绝尘世的态度。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 宀, 龙, 寸, 辰, 比, 白, 亡, 心
Chinese meaning: 受宠或受辱都毫不计较。常指一种通达的超绝尘世的态度。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa triết học sâu sắc, thường dùng để nói về trạng thái tinh thần cao hơn của con người.
Example: 经过一番磨练,他终于达到了宠辱皆忘的境界。
Example pinyin: jīng guò yì fān mó liàn , tā zhōng yú dá dào le chǒng rǔ jiē wàng de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua thử thách, anh ấy cuối cùng đã đạt đến cảnh giới quên cả vinh hoa lẫn nhục nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên đi cả sự vinh hạnh và nhục nhã, ám chỉ trạng thái tâm hồn thanh thản, không còn bị ảnh hưởng bởi những thứ bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To forget both praise and humiliation, implying a peaceful state of mind that is not affected by external factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受宠或受辱都毫不计较。常指一种通达的超绝尘世的态度。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế