Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审慎行事

Pinyin: shěn shèn xíng shì

Meanings: Hành động một cách cẩn thận và chu đáo sau khi đã xem xét kỹ lưỡng., To act carefully and prudently after thorough consideration., ①说话办事周密而谨慎的。[例]他们至少是懂得审慎行事的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 宀, 申, 忄, 真, 亍, 彳, 事

Chinese meaning: ①说话办事周密而谨慎的。[例]他们至少是懂得审慎行事的。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất khuyên bảo, thường sử dụng trong các ngữ cảnh cần quyết định khôn ngoan.

Example: 面对复杂的局势,我们需要审慎行事。

Example pinyin: miàn duì fù zá de jú shì , wǒ men xū yào shěn shèn xíng shì 。

Tiếng Việt: Đối diện với tình hình phức tạp, chúng ta cần hành động một cách cẩn trọng.

审慎行事
shěn shèn xíng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động một cách cẩn thận và chu đáo sau khi đã xem xét kỹ lưỡng.

To act carefully and prudently after thorough consideration.

说话办事周密而谨慎的。他们至少是懂得审慎行事的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审慎行事 (shěn shèn xíng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung