Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审计
Pinyin: shěn jì
Meanings: Kiểm toán tài chính hoặc công việc kế toán., To audit finances or accounting work., ①审查核定财政收支、预算、决算等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 申, 十, 讠
Chinese meaning: ①审查核定财政收支、预算、决算等。
Grammar: Thường liên quan đến tài chính và kế toán, có tính chuyên ngành cao.
Example: 公司每年都要进行财务审计。
Example pinyin: gōng sī měi nián dōu yào jìn xíng cái wù shěn jì 。
Tiếng Việt: Công ty phải thực hiện kiểm toán tài chính hàng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm toán tài chính hoặc công việc kế toán.
Nghĩa phụ
English
To audit finances or accounting work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审查核定财政收支、预算、决算等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!