Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠柳娇花
Pinyin: chǒng liǔ jiāo huā
Meanings: Một cụm từ miêu tả vẻ đẹp kiêu sa, quyến rũ (thường dùng cho phụ nữ)., A phrase describing graceful and charming beauty (often for women)., 惹人宠爱的柳色、娇艳的花枝。形容春色。[出处]宋李清照《念奴娇》“词宠柳娇花寒食近,种种恼人天气。”[例]轻帆细雨刚三月,~又一村。——郁达夫《木曾川看花》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 龙, 卯, 木, 乔, 女, 化, 艹
Chinese meaning: 惹人宠爱的柳色、娇艳的花枝。形容春色。[出处]宋李清照《念奴娇》“词宠柳娇花寒食近,种种恼人天气。”[例]轻帆细雨刚三月,~又一村。——郁达夫《木曾川看花》诗。
Grammar: Thành ngữ miêu tả vẻ đẹp ngoại hình, mang tính văn chương.
Example: 她的气质真是宠柳娇花。
Example pinyin: tā de qì zhì zhēn shì chǒng liǔ jiāo huā 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy thật kiêu sa, quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cụm từ miêu tả vẻ đẹp kiêu sa, quyến rũ (thường dùng cho phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
A phrase describing graceful and charming beauty (often for women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惹人宠爱的柳色、娇艳的花枝。形容春色。[出处]宋李清照《念奴娇》“词宠柳娇花寒食近,种种恼人天气。”[例]轻帆细雨刚三月,~又一村。——郁达夫《木曾川看花》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế