Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实词

Pinyin: shí cí

Meanings: Từ có ý nghĩa cụ thể như danh từ, động từ, tính từ, đại từ,..., Content words such as nouns, verbs, adjectives, pronouns, etc., ①意义比较具体的词。现代汉语的实词包括名词、动词、形容词、数词、量词、代词六类。*②传达一种思想或形象的词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 宀, 司, 讠

Chinese meaning: ①意义比较具体的词。现代汉语的实词包括名词、动词、形容词、数词、量词、代词六类。*②传达一种思想或形象的词。

Grammar: Danh từ chỉ loại từ ngữ pháp trong tiếng Hán.

Example: 汉语中的实词包括名词、动词和形容词等。

Example pinyin: hàn yǔ zhōng de shí cí bāo kuò míng cí 、 dòng cí hé xíng róng cí děng 。

Tiếng Việt: Trong tiếng Hán, từ thực gồm có danh từ, động từ và tính từ, v.v.

实词
shí cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ có ý nghĩa cụ thể như danh từ, động từ, tính từ, đại từ,...

Content words such as nouns, verbs, adjectives, pronouns, etc.

意义比较具体的词。现代汉语的实词包括名词、动词、形容词、数词、量词、代词六类

传达一种思想或形象的词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实词 (shí cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung