Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搏手无策
Pinyin: bó shǒu wú cè
Meanings: Không có cách nào để giải quyết vấn đề, hoàn toàn bối rối., To be at a loss for what to do, completely baffled., 搓着双手,毫无办法。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·谢生灵柑》“温州民谢生母,老病不肯服药,以夏月思生柑,不啻饥渴,谢生搏手无策。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 尃, 扌, 手, 一, 尢, 朿, 竹
Chinese meaning: 搓着双手,毫无办法。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·谢生灵柑》“温州民谢生母,老病不肯服药,以夏月思生柑,不啻饥渴,谢生搏手无策。”
Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa tiêu cực, mô tả trạng thái không thể đưa ra quyết định hoặc giải pháp.
Example: 面对突发状况,他显得搏手无策。
Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , tā xiǎn de bó shǒu wú cè 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy tỏ ra hoàn toàn bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào để giải quyết vấn đề, hoàn toàn bối rối.
Nghĩa phụ
English
To be at a loss for what to do, completely baffled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搓着双手,毫无办法。[出处]宋·洪迈《夷坚丁志·谢生灵柑》“温州民谢生母,老病不肯服药,以夏月思生柑,不啻饥渴,谢生搏手无策。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế