Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜岩采干
Pinyin: sōu yán cǎi gàn
Meanings: Đi tìm kiếm tài nguyên quý giá ở các hang động hoặc vùng núi hiểm trở., Searching for valuable resources in caves or treacherous mountain areas., 比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 叟, 扌, 山, 石, 木, 爫, 干
Chinese meaning: 比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
Grammar: Thuật ngữ mang ý nghĩa lịch sử, ít gặp trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.
Example: 古代人常常搜岩采干以寻找稀有矿石。
Example pinyin: gǔ dài rén cháng cháng sōu yán cǎi gàn yǐ xún zhǎo xī yǒu kuàng shí 。
Tiếng Việt: Người xưa thường đi tìm kiếm đá quý trong các hang động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi tìm kiếm tài nguyên quý giá ở các hang động hoặc vùng núi hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Searching for valuable resources in caves or treacherous mountain areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế