Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搅闹
Pinyin: jiǎo nào
Meanings: Gây náo loạn, làm mất trật tự., To create a disturbance or chaos., ①搅扰;吵闹。[例]别整天搅闹得别人不得安宁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 觉, 市, 门
Chinese meaning: ①搅扰;吵闹。[例]别整天搅闹得别人不得安宁。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh hành vi phá vỡ trật tự.
Example: 他在课堂上搅闹不停。
Example pinyin: tā zài kè táng shàng jiǎo nào bù tíng 。
Tiếng Việt: Anh ta liên tục gây náo loạn trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây náo loạn, làm mất trật tự.
Nghĩa phụ
English
To create a disturbance or chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搅扰;吵闹。别整天搅闹得别人不得安宁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!