Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 习染

Pinyin: xí rǎn

Meanings: Bị ảnh hưởng hoặc lây nhiễm thói quen xấu từ môi trường xung quanh., To be influenced or infected by bad habits from the surrounding environment., ①沾上不好的习惯。*②恶习,不好的习惯。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 𠃌, 木, 氿

Chinese meaning: ①沾上不好的习惯。*②恶习,不好的习惯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự tác động tiêu cực từ môi trường. Có thể xuất hiện trong câu làm vị ngữ.

Example: 他从小受到不良习染。

Example pinyin: tā cóng xiǎo shòu dào bù liáng xí rǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã bị ảnh hưởng bởi những thói quen xấu.

习染
xí rǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ảnh hưởng hoặc lây nhiễm thói quen xấu từ môi trường xung quanh.

To be influenced or infected by bad habits from the surrounding environment.

沾上不好的习惯

恶习,不好的习惯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

习染 (xí rǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung