Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书扉

Pinyin: shū fēi

Meanings: Trang bìa sách, Book cover page, ①书的扉页。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 书, 户, 非

Chinese meaning: ①书的扉页。

Grammar: Dùng để nói về phần bắt mắt/ngệ thuật của sách.

Example: 这本书的书扉设计得很精美。

Example pinyin: zhè běn shū de shū fēi shè jì dé hěn jīng měi 。

Tiếng Việt: Trang bìa của cuốn sách này được thiết kế rất đẹp.

书扉
shū fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang bìa sách

Book cover page

书的扉页

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...