Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书口

Pinyin: shū kǒu

Meanings: Lời tựa sách, phần giới thiệu sách, Book preface, book introduction, ①书籍上跟书脊相对的一边,线装书在这地方标注书名、卷数、页数等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 书, 口

Chinese meaning: ①书籍上跟书脊相对的一边,线装书在这地方标注书名、卷数、页数等。

Grammar: Chỉ phần mở đầu hoặc giới thiệu trong sách.

Example: 这本书的书口写得很好。

Example pinyin: zhè běn shū de shū kǒu xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Lời tựa của cuốn sách này được viết rất hay.

书口
shū kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tựa sách, phần giới thiệu sách

Book preface, book introduction

书籍上跟书脊相对的一边,线装书在这地方标注书名、卷数、页数等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书口 (shū kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung