Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买爵贩官
Pinyin: mǎi jué fàn guān
Meanings: Mua tước bán quan (chỉ tham nhũng chính trị)., To buy ranks and sell official titles (indicating political corruption)., 犹言买官鬻爵。指买卖官爵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 乛, 头, 爫, 罒, 反, 贝, 㠯, 宀
Chinese meaning: 犹言买官鬻爵。指买卖官爵。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để phê phán tệ nạn tham nhũng.
Example: 当时的政府因买爵贩官而声名狼藉。
Example pinyin: dāng shí de zhèng fǔ yīn mǎi jué fàn guān ér shēng míng láng jí 。
Tiếng Việt: Chính quyền lúc đó trở nên tai tiếng vì hành vi mua tước bán quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua tước bán quan (chỉ tham nhũng chính trị).
Nghĩa phụ
English
To buy ranks and sell official titles (indicating political corruption).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言买官鬻爵。指买卖官爵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế