Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买牛息戈

Pinyin: mǎi niú xī gē

Meanings: Mua trâu ngừng giáo (ý nói bỏ vũ khí để làm ăn)., To buy oxen and stop weapons (indicating ceasing warfare to focus on farming)., 犹言卖剑买牛。原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 乛, 头, 牛, 心, 自, 丿, 弋

Chinese meaning: 犹言卖剑买牛。原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tích cực, thường dùng để mô tả xu hướng hòa bình và phát triển kinh tế.

Example: 国家倡导买牛息戈,让百姓安居乐业。

Example pinyin: guó jiā chàng dǎo mǎi niú xī gē , ràng bǎi xìng ān jū lè yè 。

Tiếng Việt: Quốc gia khuyến khích mua trâu ngừng giáo, để dân chúng yên ổn làm ăn.

买牛息戈
mǎi niú xī gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua trâu ngừng giáo (ý nói bỏ vũ khí để làm ăn).

To buy oxen and stop weapons (indicating ceasing warfare to focus on farming).

犹言卖剑买牛。原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买牛息戈 (mǎi niú xī gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung