Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书不尽言
Pinyin: shū bù jìn yán
Meanings: Không thể trình bày hết mọi điều muốn nói qua sách vở, Books cannot fully convey everything one wants to say, ①古同“糺”,中国辽、金、元时期对北方诸部族人的统称。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 书, 一, ⺀, 尺, 言
Chinese meaning: ①古同“糺”,中国辽、金、元时期对北方诸部族人的统称。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính triết lý, hay được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận học thuật.
Example: 这本书书不尽言,还有很多想法未能表达出来。
Example pinyin: zhè běn shū shū bú jìn yán , hái yǒu hěn duō xiǎng fǎ wèi néng biǎo dá chū lái 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này không thể nói hết tất cả những suy nghĩ chưa được bày tỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể trình bày hết mọi điều muốn nói qua sách vở
Nghĩa phụ
English
Books cannot fully convey everything one wants to say
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“糺”,中国辽、金、元时期对北方诸部族人的统称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế