Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书函

Pinyin: shū hán

Meanings: Thư, công văn, Letter or official communication, ①装订成册的书;书籍。[例]埋头书册。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 书, 丷, 了, 八, 凵

Chinese meaning: ①装订成册的书;书籍。[例]埋头书册。

Grammar: Danh từ lịch sự hơn so với 'thư', thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn bản chính thức.

Example: 她收到了一封远方朋友寄来的书函。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng yuǎn fāng péng yǒu jì lái de shū hán 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một bức thư từ người bạn ở xa gửi tới.

书函
shū hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư, công văn

Letter or official communication

装订成册的书;书籍。埋头书册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书函 (shū hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung