Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Cháy đen, cháy xém., Burnt black, scorched., ①引火用的柴。*②古同“焦”(a。物体经火烧或高热烘烤后变得枯黄或成炭样;b。焦东西的气味;c。黄黑色)。*③着急:“上下燋心。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①引火用的柴。*②古同“焦”(a。物体经火烧或高热烘烤后变得枯黄或成炭样;b。焦东西的气味;c。黄黑色)。*③着急:“上下燋心。”

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cảnh nấu ăn hoặc hóa học.

Example: 面包烤得有点燋。

Example pinyin: miàn bāo kǎo dé yǒu diǎn jiāo 。

Tiếng Việt: Bánh mì nướng bị cháy xém một chút.

jiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháy đen, cháy xém.

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Burnt black, scorched.

引火用的柴

古同“焦”(a。物体经火烧或高热烘烤后变得枯黄或成炭样;b。焦东西的气味;c。黄黑色)

着急

“上下燋心。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燋 (jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung