Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕巢幕上
Pinyin: yàn cháo mù shàng
Meanings: Tổ chim én nằm trên tấm màn, ám chỉ sự bất ổn định vì dựa vào thứ yếu mềm yếu., A swallow's nest on a curtain, implying instability due to reliance on something fragile., 燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 巛, 果, 巾, 莫, ⺊, 一
Chinese meaning: 燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để phê phán sự phụ thuộc vào yếu tố không đáng tin cậy.
Example: 他们的计划就像是燕巢幕上,随时都可能失败。
Example pinyin: tā men de jì huà jiù xiàng shì yàn cháo mù shàng , suí shí dōu kě néng shī bài 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của họ giống như tổ chim én trên tấm màn, có thể thất bại bất cứ lúc nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim én nằm trên tấm màn, ám chỉ sự bất ổn định vì dựa vào thứ yếu mềm yếu.
Nghĩa phụ
English
A swallow's nest on a curtain, implying instability due to reliance on something fragile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế