Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燎若观火

Pinyin: liáo ruò guān huǒ

Meanings: Nhìn rõ mọi thứ như nhìn thấy lửa cháy, dùng để chỉ việc hiểu rõ tình hình hoặc sự thật., As clear as watching fire; used to describe seeing the whole picture or truth very clearly., 指事理清楚明白,如看火一般。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 尞, 火, 右, 艹, 又, 见, 人, 八

Chinese meaning: 指事理清楚明白,如看火一般。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc phân tích tình hình và có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 他对公司的内部事务燎若观火。

Example pinyin: tā duì gōng sī de nèi bù shì wù liáo ruò guān huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ các vấn đề nội bộ của công ty như lòng bàn tay.

燎若观火
liáo ruò guān huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn rõ mọi thứ như nhìn thấy lửa cháy, dùng để chỉ việc hiểu rõ tình hình hoặc sự thật.

As clear as watching fire; used to describe seeing the whole picture or truth very clearly.

指事理清楚明白,如看火一般。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燎若观火 (liáo ruò guān huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung