Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燕巢卫幕

Pinyin: yàn cháo wèi mù

Meanings: Tổ chim én xây trên tấm màn mỏng manh, ám chỉ sự nguy hiểm tiềm tàng khi dựa vào nền tảng yếu kém., A swallow's nest built on a thin curtain, symbolizing hidden danger when relying on weak foundations., 比喻处境非常危险。[出处]《孔子家语·正论》“卫孙文子得罪于献公,居戚。公卒未葬,文子击钟焉。延陵季子适晋过戚,闻之曰‘异哉!夫子之在此,犹燕子巢于幕也,惧犹未也,又何乐焉?君又在殡,可乎?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 巛, 果, 一, 丨, 𠃌, 巾, 莫

Chinese meaning: 比喻处境非常危险。[出处]《孔子家语·正论》“卫孙文子得罪于献公,居戚。公卒未葬,文子击钟焉。延陵季子适晋过戚,闻之曰‘异哉!夫子之在此,犹燕子巢于幕也,惧犹未也,又何乐焉?君又在殡,可乎?’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để diễn đạt cảnh báo về sự thiếu bền vững.

Example: 他的事业就像燕巢卫幕,随时可能崩塌。

Example pinyin: tā de shì yè jiù xiàng yàn cháo wèi mù , suí shí kě néng bēng tā 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy giống như tổ chim én trên tấm màn, có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.

燕巢卫幕
yàn cháo wèi mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chim én xây trên tấm màn mỏng manh, ám chỉ sự nguy hiểm tiềm tàng khi dựa vào nền tảng yếu kém.

A swallow's nest built on a thin curtain, symbolizing hidden danger when relying on weak foundations.

比喻处境非常危险。[出处]《孔子家语·正论》“卫孙文子得罪于献公,居戚。公卒未葬,文子击钟焉。延陵季子适晋过戚,闻之曰‘异哉!夫子之在此,犹燕子巢于幕也,惧犹未也,又何乐焉?君又在殡,可乎?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燕巢卫幕 (yàn cháo wèi mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung