Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆肚
Pinyin: bào dù
Meanings: Món ăn đặc trưng của Bắc Kinh, dạ dày cừu hoặc bò được nấu nhanh., A traditional Beijing dish made from lamb or beef stomach cooked quickly., ①以沸水煮羊肚,顷刻取食。[例]将牛羊肚儿用热油快煎再加佐料芡粉做成的食物——亦称“油爆肚儿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 暴, 火, 土, 月
Chinese meaning: ①以沸水煮羊肚,顷刻取食。[例]将牛羊肚儿用热油快煎再加佐料芡粉做成的食物——亦称“油爆肚儿”。
Grammar: Danh từ đơn nghĩa, gắn liền với văn hóa ẩm thực Trung Quốc.
Example: 他很喜欢吃北京的爆肚。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan chī běi jīng de bào dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích ăn món bao tử xào của Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn đặc trưng của Bắc Kinh, dạ dày cừu hoặc bò được nấu nhanh.
Nghĩa phụ
English
A traditional Beijing dish made from lamb or beef stomach cooked quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以沸水煮羊肚,顷刻取食。将牛羊肚儿用热油快煎再加佐料芡粉做成的食物——亦称“油爆肚儿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!