Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爆满

Pinyin: bào mǎn

Meanings: Chật cứng, kín chỗ (dùng cho nơi đông người như rạp hát, sân vận động...), Packed full or overcrowded (used for crowded places like theaters, stadiums, etc.)., ①(剧场、体育场等)突发性的满员。[例]三大球决赛场场爆满,高潮迭起。*②道路或公共场地等处,人和车辆极为拥挤。[例]高速公路车辆大爆满,连续假日是主要原因。*③仓库等满到了极限。[例]库存爆满。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 暴, 火, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①(剧场、体育场等)突发性的满员。[例]三大球决赛场场爆满,高潮迭起。*②道路或公共场地等处,人和车辆极为拥挤。[例]高速公路车辆大爆满,连续假日是主要原因。*③仓库等满到了极限。[例]库存爆满。

Grammar: Có thể làm vị ngữ trong câu. Ví dụ: 场馆爆满 (sân vận động chật cứng).

Example: 今天的演唱会爆满了。

Example pinyin: jīn tiān de yǎn chàng huì bào mǎn le 。

Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc hôm nay đã chật kín người.

爆满
bào mǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật cứng, kín chỗ (dùng cho nơi đông người như rạp hát, sân vận động...)

Packed full or overcrowded (used for crowded places like theaters, stadiums, etc.).

(剧场、体育场等)突发性的满员。三大球决赛场场爆满,高潮迭起

道路或公共场地等处,人和车辆极为拥挤。高速公路车辆大爆满,连续假日是主要原因

仓库等满到了极限。库存爆满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爆满 (bào mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung