Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕处焚巢
Pinyin: yàn chǔ fén cháo
Meanings: Chỉ nơi ở bình yên bị phá hủy, ám chỉ tình cảnh nguy hiểm khi sự an toàn bị đe dọa., A peaceful home being destroyed; alludes to a dangerous situation where safety is threatened., 燕子处在焚烧着的窝里。比喻处境非常危险。[出处]清·秋瑾《普告同胞檄稿》“夫鱼游釜底,燕处焚巢,旦夕偷生,不自知其频于外殆,我同胞其何以异是耶?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 卜, 夂, 林, 火, 巛, 果
Chinese meaning: 燕子处在焚烧着的窝里。比喻处境非常危险。[出处]清·秋瑾《普告同胞檄稿》“夫鱼游釜底,燕处焚巢,旦夕偷生,不自知其频于外殆,我同胞其何以异是耶?”
Grammar: Thành ngữ này mô tả một hoàn cảnh cụ thể và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bi kịch hoặc khó khăn.
Example: 战乱导致许多家庭燕处焚巢,流离失所。
Example pinyin: zhàn luàn dǎo zhì xǔ duō jiā tíng yàn chù fén cháo , liú lí shī suǒ 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều gia đình mất đi mái ấm, phải lưu lạc khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nơi ở bình yên bị phá hủy, ám chỉ tình cảnh nguy hiểm khi sự an toàn bị đe dọa.
Nghĩa phụ
English
A peaceful home being destroyed; alludes to a dangerous situation where safety is threatened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕子处在焚烧着的窝里。比喻处境非常危险。[出处]清·秋瑾《普告同胞檄稿》“夫鱼游釜底,燕处焚巢,旦夕偷生,不自知其频于外殆,我同胞其何以异是耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế