Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燕巢危幕
Pinyin: yàn cháo wēi mù
Meanings: Tổ chim én treo trên rèm che nguy hiểm, ám chỉ hoàn cảnh không an toàn., A swallow's nest hanging on a dangerous curtain, indicating an unsafe situation., 燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”[例]不知怎地我忽而记起了~”的故事,看到这一大堆人物,不禁为之凄然。——鲁迅《两地书》九五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 北, 口, 廿, 灬, 巛, 果, 㔾, 厃, 巾, 莫
Chinese meaning: 燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”[例]不知怎地我忽而记起了~”的故事,看到这一大堆人物,不禁为之凄然。——鲁迅《两地书》九五。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để mô tả môi trường hoặc tình huống đầy rủi ro.
Example: 这家公司的经营状况如同燕巢危幕,令人担忧。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de jīng yíng zhuàng kuàng rú tóng yàn cháo wēi mù , lìng rén dān yōu 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh doanh của công ty này giống như tổ chim én trên rèm nguy hiểm, khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim én treo trên rèm che nguy hiểm, ám chỉ hoàn cảnh không an toàn.
Nghĩa phụ
English
A swallow's nest hanging on a dangerous curtain, indicating an unsafe situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕子把窝做在帷幕上。比喻处境非常危险。[出处]《左传·襄公二十九年》“夫子之在此也,犹燕之巢于幕上。”[例]不知怎地我忽而记起了~”的故事,看到这一大堆人物,不禁为之凄然。——鲁迅《两地书》九五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế