Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爆破
Pinyin: bào pò
Meanings: Phá hủy bằng thuốc nổ., To demolish using explosives., ①用炸药加以破坏。[例]爆破防御工事和港口。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 暴, 火, 皮, 石
Chinese meaning: ①用炸药加以破坏。[例]爆破防御工事和港口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cụ thể cần phá hủy.
Example: 他们用爆破的方法拆除了旧楼。
Example pinyin: tā men yòng bào pò de fāng fǎ chāi chú le jiù lóu 。
Tiếng Việt: Họ dùng phương pháp phá hủy bằng thuốc nổ để dỡ bỏ tòa nhà cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy bằng thuốc nổ.
Nghĩa phụ
English
To demolish using explosives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用炸药加以破坏。爆破防御工事和港口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!