Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爆跳如雷

Pinyin: bào tiào rú léi

Meanings: Giận dữ đến mức nhảy dựng lên như sấm sét., To be so angry that one jumps up and down like thunder., ①猛烈炸裂;迸发。[例]火星儿爆裂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 暴, 火, 兆, 𧾷, 口, 女, 田, 雨

Chinese meaning: ①猛烈炸裂;迸发。[例]火星儿爆裂。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình ảnh và biểu cảm cao.

Example: 听到这个消息,他气得爆跳如雷。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qì dé bào tiào rú léi 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta giận dữ đến mức nhảy dựng lên.

爆跳如雷
bào tiào rú léi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ đến mức nhảy dựng lên như sấm sét.

To be so angry that one jumps up and down like thunder.

猛烈炸裂;迸发。火星儿爆裂

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爆跳如雷 (bào tiào rú léi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung