Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涚
Pinyin: shuì
Meanings: Rửa sạch bằng nước nóng, To wash clean with hot water, ①澄清的。*②揩擦。*③温水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①澄清的。*②揩擦。*③温水。
Hán Việt reading: thuế
Grammar: Động từ biểu thị hành động vệ sinh hoặc làm sạch một vật gì đó. Thường đi kèm với công cụ hoặc đối tượng bị rửa.
Example: 用热水涚过餐具。
Example pinyin: yòng rè shuǐ shuì guò cān jù 。
Tiếng Việt: Dùng nước nóng rửa sạch bát đũa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch bằng nước nóng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wash clean with hot water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
澄清的
揩擦
温水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!