Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涵
Pinyin: hán
Meanings: Chứa đựng, bao hàm, nuôi dưỡng, To contain, encompass, nurture, ①用本义。[据]涵,水泽多也。——《说文》。[例]涵泳乎其中。——左思《吴都赋》。[据]涵,沉也。——《方言》十。[合]涵碧(形容水色碧绿深沉)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 函, 氵
Chinese meaning: ①用本义。[据]涵,水泽多也。——《说文》。[例]涵泳乎其中。——左思《吴都赋》。[据]涵,沉也。——《方言》十。[合]涵碧(形容水色碧绿深沉)。
Hán Việt reading: hàm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trừu tượng hoặc liên quan đến thiên nhiên.
Example: 这片森林涵养了丰富的生物多样性。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín hán yǎng le fēng fù de shēng wù duō yàng xìng 。
Tiếng Việt: Khu rừng này nuôi dưỡng sự đa dạng sinh học phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứa đựng, bao hàm, nuôi dưỡng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To contain, encompass, nurture
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。涵,水泽多也。——《说文》。涵泳乎其中。——左思《吴都赋》。涵,沉也。——《方言》十。涵碧(形容水色碧绿深沉)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!