Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 液压

Pinyin: yè yā

Meanings: Áp lực chất lỏng, thường dùng trong các hệ thống máy móc., Hydraulic pressure, often used in machinery systems., ①当水、油或其他液体受压流过小孔或管子时所呈现的阻力或所传送的压力来操作的——机械装置。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夜, 氵, 厂, 圡

Chinese meaning: ①当水、油或其他液体受压流过小孔或管子时所呈现的阻力或所传送的压力来操作的——机械装置。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường đi kèm với các từ liên quan đến hệ thống cơ khí hoặc công nghệ.

Example: 这个机器使用了液压系统。

Example pinyin: zhè ge jī qì shǐ yòng le yè yā xì tǒng 。

Tiếng Việt: Cỗ máy này sử dụng hệ thống thủy lực.

液压
yè yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp lực chất lỏng, thường dùng trong các hệ thống máy móc.

Hydraulic pressure, often used in machinery systems.

当水、油或其他液体受压流过小孔或管子时所呈现的阻力或所传送的压力来操作的——机械装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

液压 (yè yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung