Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涛声

Pinyin: tāo shēng

Meanings: Tiếng sóng biển, Sound of ocean waves, ①浪涛拍岸的声响。*②听起来像拍岸浪声的某物,或被认为像拍岸浪声的某物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寿, 氵, 士

Chinese meaning: ①浪涛拍岸的声响。*②听起来像拍岸浪声的某物,或被认为像拍岸浪声的某物。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để mô tả âm thanh thiên nhiên liên quan đến biển.

Example: 海边传来阵阵涛声。

Example pinyin: hǎi biān chuán lái zhèn zhèn tāo shēng 。

Tiếng Việt: Bên bờ biển vọng lại tiếng sóng biển từng hồi.

涛声
tāo shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng sóng biển

Sound of ocean waves

浪涛拍岸的声响

听起来像拍岸浪声的某物,或被认为像拍岸浪声的某物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涛声 (tāo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung