Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液泡
Pinyin: yè pào
Meanings: Bong bóng lỏng, thường dùng trong khoa học để chỉ những túi nhỏ chứa đầy chất lỏng., Liquid-filled bubbles, often used in science to refer to small sacs filled with liquid., ①细胞质中含有的泡状物,外有薄膜与细胞质分开,内有液体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夜, 氵, 包
Chinese meaning: ①细胞质中含有的泡状物,外有薄膜与细胞质分开,内有液体。
Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học sinh học.
Example: 细胞内的液泡帮助调节水分平衡。
Example pinyin: xì bāo nèi de yè pào bāng zhù tiáo jié shuǐ fèn píng héng 。
Tiếng Việt: Các bọng dịch trong tế bào giúp điều chỉnh sự cân bằng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bong bóng lỏng, thường dùng trong khoa học để chỉ những túi nhỏ chứa đầy chất lỏng.
Nghĩa phụ
English
Liquid-filled bubbles, often used in science to refer to small sacs filled with liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细胞质中含有的泡状物,外有薄膜与细胞质分开,内有液体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!