Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dōng

Meanings: Nước đá, băng (cách viết cổ)., Ice, frozen water (archaic form)., ①(涷雨)暴雨,如“令飘风兮先驱,使涷涷兮洒尘。”*②(涷水)河名,即浊漳水,发源于中国山西省,流经河北省入清漳水。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(涷雨)暴雨,如“令飘风兮先驱,使涷涷兮洒尘。”*②(涷水)河名,即浊漳水,发源于中国山西省,流经河北省入清漳水。

Hán Việt reading: đông

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 冬天湖面结了一层涷。

Example pinyin: dōng tiān hú miàn jié le yì céng dōng 。

Tiếng Việt: Mùa đông mặt hồ phủ một lớp băng.

dōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đá, băng (cách viết cổ).

đông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ice, frozen water (archaic form).

(涷雨)暴雨,如“令飘风兮先驱,使涷涷兮洒尘。”

(涷水)河名,即浊漳水,发源于中国山西省,流经河北省入清漳水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涷 (dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung