Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Vòng xoáy, xoáy nước, Swirl, whirlpool, ①通“污”。沾染。[例]怕燕泥香点涡在琴书上。——《牡丹亭》。*②另见guō。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 呙, 氵

Chinese meaning: ①通“污”。沾染。[例]怕燕泥香点涡在琴书上。——《牡丹亭》。*②另见guō。

Hán Việt reading: oa

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc chuyển động xoáy tròn.

Example: 水里形成了一个大涡。

Example pinyin: shuǐ lǐ xíng chéng le yí gè dà wō 。

Tiếng Việt: Trong nước hình thành một vòng xoáy lớn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng xoáy, xoáy nước

oa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Swirl, whirlpool

通“污”。沾染。怕燕泥香点涡在琴书上。——《牡丹亭》

另见guō

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涡 (wō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung