Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涡虫
Pinyin: wō chóng
Meanings: Giun dẹp, Flatworm, ①一种扁形动物,身上有纤毛,口位于腹面的中心,有管状内质的吻。一般生活在流水中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 呙, 氵, 虫
Chinese meaning: ①一种扁形动物,身上有纤毛,口位于腹面的中心,有管状内质的吻。一般生活在流水中。
Grammar: Danh từ chỉ một loài sinh vật thuộc ngành giun dẹp, thường xuất hiện trong sách khoa học sinh học.
Example: 涡虫是一种简单的生物。
Example pinyin: wō chóng shì yì zhǒng jiǎn dān de shēng wù 。
Tiếng Việt: Giun dẹp là một loài sinh vật đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giun dẹp
Nghĩa phụ
English
Flatworm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种扁形动物,身上有纤毛,口位于腹面的中心,有管状内质的吻。一般生活在流水中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!