Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏气慑息
Pinyin: bǐng qì shè xī
Meanings: Nín thở vì sợ hãi hoặc căng thẳng., To hold one's breath due to fear or tension., 暂时止住了呼吸。形容心情紧张或注意力过于集中的情状。[出处]唐·卢肇《上王仆射书》“今乃不意遇圣君贤相,以仆射为日月照临,多士莫不屏气慑息。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 尸, 并, 一, 乁, 𠂉, 忄, 聂, 心, 自
Chinese meaning: 暂时止住了呼吸。形容心情紧张或注意力过于集中的情状。[出处]唐·卢肇《上王仆射书》“今乃不意遇圣君贤相,以仆射为日月照临,多士莫不屏气慑息。”
Grammar: Động từ thường miêu tả trạng thái căng thẳng cực độ hoặc sợ hãi.
Example: 看到那恐怖的场景,大家都屏气慑息。
Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de chǎng jǐng , dà jiā dōu bǐng qì shè xī 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng đó, mọi người đều nín thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nín thở vì sợ hãi hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
To hold one's breath due to fear or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时止住了呼吸。形容心情紧张或注意力过于集中的情状。[出处]唐·卢肇《上王仆射书》“今乃不意遇圣君贤相,以仆射为日月照临,多士莫不屏气慑息。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế