Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠龙之伎
Pinyin: tú lóng zhī jì
Meanings: Kỹ năng giết rồng, ám chỉ kỹ năng hay tài năng hiếm khi có cơ hội sử dụng., The skill of slaying dragons, referring to rare skills or talents that have few opportunities to be used., 比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 尸, 者, 丿, 尤, 丶, 亻, 支
Chinese meaning: 比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。
Grammar: Được dùng như một danh từ để nói về tài năng đặc biệt nhưng ít được sử dụng. Thường xuất hiện trong các câu văn mang tính hình tượng.
Example: 他的才华如同屠龙之伎,没有机会展示。
Example pinyin: tā de cái huá rú tóng tú lóng zhī jì , méi yǒu jī huì zhǎn shì 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy giống như kỹ năng giết rồng, không có cơ hội để thể hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng giết rồng, ám chỉ kỹ năng hay tài năng hiếm khi có cơ hội sử dụng.
Nghĩa phụ
English
The skill of slaying dragons, referring to rare skills or talents that have few opportunities to be used.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻虽有很高造诣却不切实用的技能。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế