Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 属意

Pinyin: shǔ yì

Meanings: Ưu ái, chú ý đặc biệt đến ai/cái gì., To favor or pay special attention to someone/something., ①意向集中或倾向于某人或某事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 尸, 禹, 心, 音

Chinese meaning: ①意向集中或倾向于某人或某事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự quan tâm hoặc ưu ái. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ đối tượng được chú ý.

Example: 老师对他特别属意。

Example pinyin: lǎo shī duì tā tè bié shǔ yì 。

Tiếng Việt: Giáo viên đặc biệt ưu ái cậu ấy.

属意
shǔ yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu ái, chú ý đặc biệt đến ai/cái gì.

To favor or pay special attention to someone/something.

意向集中或倾向于某人或某事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...