Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏藩
Pinyin: píng fān
Meanings: Màn chắn hoặc hàng rào bảo vệ. Thường được dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự bảo vệ quốc gia., A screen or protective barrier. Often used metaphorically to refer to national protection., ①屏风和藩篱,比喻靠近边疆的国土,也指保卫国家的将士。*②保卫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 尸, 并, 潘, 艹
Chinese meaning: ①屏风和藩篱,比喻靠近边疆的国土,也指保卫国家的将士。*②保卫。
Grammar: Dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng, mang sắc thái trang trọng.
Example: 边疆的将士们是国家的屏藩。
Example pinyin: biān jiāng de jiàng shì men shì guó jiā de píng fān 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ ở biên giới là lá chắn bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn chắn hoặc hàng rào bảo vệ. Thường được dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự bảo vệ quốc gia.
Nghĩa phụ
English
A screen or protective barrier. Often used metaphorically to refer to national protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏风和藩篱,比喻靠近边疆的国土,也指保卫国家的将士
保卫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!